Have a question? Give us a call: +86-021-20231756 (9:00AM - 17:00PM, UTC+8)

Sự phát triển của bình gas

Sự phát triển của bình gas là một hành trình thú vị, được thúc đẩy bởi những tiến bộ trong khoa học và kỹ thuật vật liệu. Từ xi lanh thép truyền thống Loại 1 đời đầu đến lớp lót PET Loại 4 hiện đại, xi lanh bọc sợi carbon, mỗi lần lặp lại đều thể hiện sự tiến bộ đáng kể về mặt an toàn, hiệu suất và tính linh hoạt.

Xi lanh loại 1 (Xi lanh thép truyền thống)

Xi lanh loại 1 truyền thống, phiên bản sớm nhất của xi lanh khí, được chế tạo chủ yếu từ thép cường độ cao. Những xi lanh này, tuy mạnh mẽ và có khả năng chịu được áp suất cao, nhưng lại có những hạn chế cố hữu. Chúng đặc biệt nặng, khiến chúng ít phù hợp hơn cho các ứng dụng di động. Trọng lượng của chúng hạn chế việc sử dụng chúng chủ yếu trong các môi trường công nghiệp, chẳng hạn như hàn và lưu trữ khí nén. Một trong những nhược điểm chính của xi lanh Loại 1 là nguy cơ nổ và mảnh vỡ vương vãi trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc hỏng hóc cơ học.

钢瓶

 

 

Xi lanh loại 2 (Xi lanh composite)

Bình gas loại 2 đại diện cho một bước trung gian trong quá trình phát triển của bình gas. Những xi lanh này được chế tạo bằng cách sử dụng kết hợp các vật liệu, thường là lớp lót kim loại và lớp bọc ngoài bằng composite, chẳng hạn như sợi thủy tinh hoặc sợi carbon. Sự ra đời của vật liệu composite là một tiến bộ đáng kể vì nó mang lại tỷ lệ cường độ trên trọng lượng được cải thiện so với thép truyền thống. Mặc dù nhẹ hơn và di động hơn so với xi lanh Loại 1, xi lanh Loại 2 vẫn còn một số lo ngại về an toàn liên quan đến xi lanh thép.

 

Xi lanh loại 3 (Lớp lót nhôm, Xi lanh bọc sợi carbon)

Xi lanh loại 3 đánh dấu một bước nhảy vọt đáng kể trong công nghệ xi lanh khí. Những xi-lanh này có lớp lót bằng nhôm bên trong được bọc bên ngoài bằng vật liệu composite sợi carbon chắc chắn. Việc kết hợp vật liệu composite sợi carbon đã thay đổi cuộc chơi vì nó làm giảm đáng kể trọng lượng tổng thể của xi lanh, khiến chúng nhẹ hơn 50% so với xi lanh thép Loại 1. Việc giảm trọng lượng này đã cải thiện đáng kể tính di động của chúng, khiến chúng trở nên lý tưởng cho nhiều ứng dụng hơn. Cải tiến cơ chế thiết kế, loại bỏ hầu như nguy cơ cháy nổ và mảnh vỡ. Xi lanh loại 3 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm chữa cháy, cứu hộ, khai thác mỏ và thiết bị y tế.

3型瓶邮件用图 hình ảnh

 

 

Xi lanh loại 4 (Lớp lót PET, Xi lanh bọc sợi carbon)

Xi lanh loại 4 đại diện cho giai đoạn mới nhất và tiên tiến nhất trong quá trình phát triển xi lanh khí. Những xi lanh này kết hợp một lớp lót polymer cao thay vì lớp lót nhôm truyền thống. Vật liệu polymer cao mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn đặc biệt đồng thời nhẹ hơn nhôm, giúp giảm hơn nữa trọng lượng tổng thể của xi lanh. Lớp bọc ngoài bằng sợi carbon giúp tăng cường tính toàn vẹn và độ bền của cấu trúc. Xi lanh loại 4 mang lại khả năng di chuyển nhẹ vô song, khiến chúng trở nên lý tưởng cho nhiều ứng dụng, bao gồm chữa cháy, lặn SCUBA, hàng không vũ trụ và lưu trữ nhiên liệu ô tô. Tính năng an toàn được cải tiến của nó tiếp tục là đặc điểm nổi bật của xi lanh Loại 4, đảm bảo mức độ an toàn mới.

4型瓶邮件 hình ảnh

 

 

Đặc điểm của từng loại xi lanh

 

Xi lanh loại 1:

-Được chế tạo từ thép cường độ cao.
-Bền nhưng nặng và ít di động.
- Sử dụng chủ yếu trong môi trường công nghiệp.
-Có liên quan đến nguy cơ cháy nổ và mảnh vỡ.

 

Xi lanh loại 2:

- Cấu trúc tổng hợp, kết hợp lớp lót kim loại và lớp bọc ngoài bằng composite.
-Cải thiện tỷ lệ cường độ trên trọng lượng so với thép.
-Giảm trọng lượng vừa phải và cải thiện tính di động.
-Giữ lại một số lo ngại về an toàn của xi lanh thép.

 

Xi lanh loại 3:

-Lớp lót nhôm được bọc bằng sợi carbon composite.
-Nhẹ hơn 50% so với xi lanh loại 1.
-Thích hợp cho một loạt các ứng dụng.
-Cải tiến cơ chế thiết kế để tăng cường an toàn.

 

Xi lanh loại 4:

-Lớp lót bằng nhựa bọc sợi carbon.
-Sức mạnh vượt trội, chống ăn mòn và giảm trọng lượng.
-Lý tưởng cho các ứng dụng đa dạng, bao gồm hàng không vũ trụ và ô tô.
-Duy trì tính năng an toàn được cải thiện.
Tóm lại, sự phát triển của bình gas từ Loại 1 đến Loại 4 được đặc trưng bởi sự theo đuổi không ngừng về độ an toàn, tính di động nhẹ và độ bền được nâng cao. Những tiến bộ này đã mở rộng phạm vi ứng dụng và đưa ra các giải pháp xác định lại các tiêu chuẩn ngành, mang lại sự an toàn và hiệu quả cao hơn trên nhiều lĩnh vực khác nhau.


Thời gian đăng: Nov-06-2023